...♥.♥.♥... Hoàng Sa - Trường Sa - Việt Nam ...♥.♥.♥... (Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam ...♥.♥.♥...

Thứ Tư, 20 tháng 3, 2013

Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do



Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố: 

1. Chúng tôi không chỉ muốn bỏ Điều 4 trong Hiến pháp hiện hành, mà chúng tôi muốn tổ chức một Hội nghị lập hiến, lập một Hiến pháp mới thực sự là ý chí của toàn dân Việt Nam, không phải là ý chí của đảng cộng sản như Hiến pháp hiện hành. 

2. Chúng tôi ủng hộ đa nguyên, đa đảng, ủng hộ các đảng cạnh tranh lành mạnh vì tự do, dân chủ, vì hòa bình, tiến bộ của dân tộc Việt Nam, không một đảng nào, lấy bất cứ tư cách gì để thao túng, toàn trị đất nước.

3. Chúng tôi không chỉ ủng hộ xây dựng một chính thể tam quyền phân lập mà còn muốn một chính thể phân quyền theo chiều dọc, tức là tăng tính tự trị cho các địa phương, xây dựng chính quyền địa phương mạnh, xóa bỏ các tập đoàn quốc gia, các đoàn thể quốc gia tiêu tốn ngân sách, tham nhũng của cải của nhân dân, phá hoại niềm tin, ý chí và tinh thần đoàn kết dân tộc. 

4. Chúng tôi ủng hộ phi chính trị hóa quân đội. Quân đội là để bảo vệ nhân dân, bảo vệ tổ quốc, bảo vệ cương vực, lãnh thổ không phải bảo vệ bất cứ một đảng phái nào. 

5. Chúng tôi khẳng định mình có quyền tuyên bố như trên và tất cả những người Việt Nam khác đều có quyền tuyên bố như thế. Chúng tôi khẳng định, mình đang thực hiện quyền cơ bản của con người là tự do ngôn luận, tự do tư tưởng; quyền này mỗi người sinh ra đã tự nhiên có, nó được nhân dân Việt Nam thừa nhận và tôn trọng; quyền này không phải do đảng cộng sản ban cho, nên đảng cộng sản không có quyền tước đoạt hay phán xét nó. Vì thế, chúng tôi có thể xem những lời phán xét nào nếu có hướng đến chúng tôi là một sự phỉ báng chúng tôi. Và chúng tôi cho rằng, những người nào chống lại các quyền trên là phản động, là đi ngược lại với lợi ích của nhân dân, dân tộc, đi ngược lại xu hướng tiến bộ của nhân loại. 

Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@gmail.com

Ngày 28 tháng 2, 2013


Danh sách những người ký tên:

7101. Trần Minh, Quận 1, Sài Gòn
7102. Phan Kim Oanh, Quận Tân Bình, Sài Gòn 
7103. Đặng Hoàng Minh - Lái xe, Quận 3, Sài Gòn 
7104. Nguyễn Quang Trung - IT, Vinh, Nghệ An 
7105. Vũ Quang Đạt, Trảng Bom, Đồng Nai 
7106. Nguyễn Thị Quyên, Trảng Bom, Đồng Nai 
7107. Vũ Hồng Ân, Trảng Bom, Đồng Nai 
7108. Nguyễn Văn Rau - Cựu chiến binh, Tân Phú , Sài Gòn 
7109. Nguyên Khởi Thông - Hiệp Hòa, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7110. Pham Le Dinh Khiem, Phường 4, Quận 3, Sài Gòn 
7111. Tôn Thất Thuật - Kỹ sư, Tân Phú, Sài Gòn 
7112. Chung Văn Thắng - Tài xế, Tân Phú, Sài Gòn 
7113. Vũ Hồng An, Trảng Bom, Đồng Nai 
7114. Nguyễn Văn Hon - Hưu trí, Tân Phú, Sài Gòn 
7115. Nguyễn Văn Nết - Cựu chiến binh, Tân Phú, Sài Gòn 
7116. Nguyễn Thái Dương - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn 
7117. Nguyễn Hoang Thụy Kha - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn 
7118. Tôn Thất Nhật - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn 
7119. Tôn Kim Ngân - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn 
7120. Phan Xuân Trung - Quận 4, Sài Gòn 
7121. Nguyễn Văn Sơn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng 
7122. Hồ Thị Cải, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng 
7123. Nguyễn Trung Trực - Nhà Giáo, QL5 Đông Khê, Hải Phòng 
7124. Trần Thị Vàng - Sinh viên, QL10 Thụy Nguyên, Hải Phòng 
7125. Nguyễn Chiến, Khu công nghiệp Nomura, Hải Phòng 
7126. Nguyen Dinh Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn 
7127. Nguyễn Hữu Phong - Nhân viên văn phòng, Quận 10, Sài Gòn 
7128. Nguyễn Hải Nam, Thanh Hà, Hải Dương 
7129. Hoàng Phạm Khánh Nhật - Du học sinh tại Australia, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 
7130. Nguyễn Bá Tín, Bán hàng, Quận 3, Sài Gòn 
7131. Vo Ky Trung Houston, Texas, USA 
7132. Ryan Luong - Bác sỹ Y Khoa, Minnesota, USA 
7133. Dang Nguyen, Arlington, Texas 76014, USA 
7134. Kim Dang Nguyen, California, USA 
7135. Nguyễn Minh Đức, Lasan Taberd 1978, Lake Forest, CA, USA 
7136. Dai Vo, San Jose, Ca, USA 
7137. Lê Hải, Calgary, Alberta, Canada 
7138. Ngà Nguyễn, Calgary, Alberta, Canada 
7139. Danh Ke Tuong - Công nhâm, Hagenn, Germany 
7140. Hung Nguyen, San Jose, CA, USA 
7141. Lê Trung Ung, Martin Luther Straße 66, 64711 - Erbach, Germany 
7142. Nguyễn Thiên - Kỹ Sư, Edmonds, Washington, USA 
7143. Nguyễn Phước Hải - Sản xuất dây điện, Quận 6, Sài Gòn 
7144. Nga Le Perth, Western Australia, Australia 
7145. Nguyễn Đình Nam - Giáo sư, Paris, France 
7146. Ngô Đăng Lâm - Nhân viên, Essen, Germany 
7147. Nguyễn Linh, Nieuwegein, Hà Lan 
7148. Bennyto, Cabramtta, New South Wales 2166, Australia 
7149. Trinh Nguyễn - Kế toán, Sydney, Australia 
7150. Lê Đính - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia 
7151. Phạm Thị Mỹ - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia 
7152. Che Thi Dang, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7153. Van Uy Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7154. John Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7155. Tam vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7156. Tu Vien Tuong, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7157. Thai Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia 
7158. Le Ngoc Minh, Melbourne, Australia 
7159. Nguyễn Ngọc Điệp, Bruges, Belgium, Germany 
7160. Thinh Nguyen, Tampa, Florida, USA 
7161. Thuy Pham, Tampa, Florida, USA 
7162. Hung Ta, Electrical engineer, Canton, OH 44720, USA 
7163. Elizabeth Ho - Công nhân, Canberra, Australia 
7164. Minh Nguyen, Bloomington, Indiana, USA. 
7165. Lam Nguyen Realtor, Santa Ana, CA 92703, USA 
7166. Paul Phan Minh Trực Anna, Calgary, Alberta, Canada 
7167. Phan Thụy Trinh Peter, Calgary, Alberta, Canada 
7168. Phan Nguyên Trí, Calgary, Alberta, Canada 
7169. Nguyễn Bích Hiền, Calgary, Alberta, Canada 
7170. Phan Anh Quang Trường, Calgary, Alberta, Canada 
7171. Nguyen Van Thua - Doanh nhân, Doetinchem, Netherland 
7172. Vũ Văn Xương, Orange County, California, USA 
7173. Thieu Dang, Houston, Texas, USA 
7174. Quyen Tonnu, Houston, Texas, USA 
7175. Huong Tran, Dallas, Texas, USA 
7176. Thuy Vy Do, Anaheim, California, USA 
7177. Thúy Ái Nguyễn - Kỹ sư, Manassas, Virginia, USA 
7178. Lưu khuê Đồng, Thợ dệt, Martinsville, Virginia, USA 
7179. Nguyễn Thiệu Thi - Hưu-trí, Virginia 24151, USA 
7180. Nguyễn Thùy Anh - Văn phòng luật sư, Martinsville, Virginia, USA 
7181. Nguyễn An Thái - Chuyên-viên Bảo hiểm, Richmond, Virginia, USA 
7182. Lưu anh Nguyên, Thợ may, Martinsville, Virginia, USA 
7183. Nguyen Thien Bang Chau - Sinh viên luật, Berlin, Germany 
7184. Bùi Công Thành - Sinh viên luật, Berlin, Germany 
7185. Lê Hà Chữ - Elizabeth, South Australia, Australia 
7186. Trần Văn Hòa, Tp. Nha Trang, Nha Trang 
7187. Nguyễn Văn Hùng - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà 
7188. Thanh Vân - Thợ Sắt, Nha Trang, Khánh Hoà 
7189. Văn Phúc - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà 
7190. Thị Hải - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà 
7191. Thị Kim Nhị - Nội Trợ, Nha Trang, Khánh Hoà 
7192. Thị Phương The - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà 
7193. Hồ Văn Quyết - Ngô Gia Tự, Lạng Sơn 
7194. Nguyễn Cầu - Học sinh, Vĩnh Trai Lạng Sơn 
7195. Nguyễn Thế Thuyết, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn 
7196. Phan Minh - Bảo vệ, Chợ Đông Kinh, Bà Triệu, Lạng Sơn 
7197. Mai Ngọc Cảnh - Kỹ sư, Nguyễn Thái Học, Yên Bái 
7198. Đỗ Hưng Giáo - Sinh viên, Yên Ninh, Yên Bái 
7199. Trịnh Văn Phong, sinh viên Cao Đẳng Nông Lâm, Yên Bái 
7200. Vũ Văn Huyên - Kỹ sư - xã Xuân Đỉnh, Huyện Từ Liêm, Hà Nội

7201. Nguyễn Đức Bình - Thương gia, Quận Tân Bình, Sài Gòn 
7202. Lý Ngọc Bửu - Kỹ sư phần mềm, Quận 4, Sài Gòn 
7203. Nguyễn Xuân Vũ - Kỹ sư công trình ngầm, Quận 3, Sài Gòn 
7204. Lê Quý - Kiểm toán viên, Quận Tân Phú, Sài Gòn 
7205. Đặng Văn Vinh - Tiến sĩ Toán/Giảng viên Đại học, Quận 10, Sài Gòn 
7206. Phạm Đình Hải - Phóng viên, quận 8, Sài Gòn 
7207. Lê Thị Kim Vân - Chủ doanh nghiệp, Quận 1, Sài Gòn 
7208. Nguyễn Dũng - Tài xế taxi, Quận 12, Sài Gòn 
7209. Đoàn Ngọc Phổ - Phiên dịch viên tiếng Trung, Quận Thủ Đức, Sài Gòn 
7210. Nguyễn Đức Hiền, KS Cơ khí, Cầu Giấy, Hà Nội 
7211. Hoàng Hà, Bù Gia Mập, Bình Phước 
7212. Nguyễn Văn Thắng - Cư sĩ Phật Giáo Hào Hảo, Tri Tôn, An Giang 
7213. Trần Thị Kim Liên, Quận 5, Sài Gòn 
7214. Mạnh Hùng, Quận 12, Sài Gòn 
7215. Hoàng Văn Hùng - Chuyên viên tư vấn kinh tế, Quận Tây Hồ, Hà Nội
7216. Phạm Văn Hoàng, Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội 
7217. Lê Công Đâu - Sinh viên, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng 
7218. Lê Văn Doanh - Sinh viên, Ngô Quyền, Hải Phòng 
7219. Trần Công Lôi, Ngô Quyền, Hải Phòng 
7220. Nguyễn Thị Ý, Phường Hoàng Văn Thụ, Phủ Lạng Thương, Bắc Giang
7221. Phan Thị Mỹ Hằng - Học sinh, Hòa Yên, Bắc Giang 
7222. Trần Văn Chương, Học sinh, Bắc Giang 
7223. Nguyễn Phú Tính, Nhà giáo, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội 
7224. Phạm Thị Ngọc - Sinh viên RMIT, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội 
7225. Phạm Văn Hoàng - Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội 
7226. Dat Ngoc Nguyen, Sydney, Australia 
7227. Jam Tuan-Tran villawood, Sydney, Australia 
7228. Công Minh-Alan Tran, Villawood, Sydney, Australia 
7229. Chính Thi Trần, Fairfield NSW, Australia 
7230. Nguyen Van Qui, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA 
7231. Nguyen Thi Nhu, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA 
7232. Alexandra Tran, Paris, France 
7233. Thắng Võ - Kỹ sư, London, United Kingdom 
7234. Hòe Trịnh - Hưu trí, Raleigh, North Carolina, USA 
7235. Phan Đông Bích - Kỹ sư, Sydney, Australia 
7236. Phan Mỹ Duyên - Thông dịch viên, Sydney, Australia 
7237. Tommy Pham - Giáo viên, Florida, USA 
7238. Trần Ngọc Diệp, Hungtington Beach, USA 
7239. Dương D Công, Ogden, Utah, USA 
7240. Ba Tran, Berlin, Germany 
7241. Trần Thị Thảo, Cabramatta, Sydney, Australia 
7242. Trần Văn Minh, Cabramatta, Sydney, Australia 
7243. Lý Vương, Cabramatta, Sydney, Australia 
7244. Trần Thị Nủ, Cabramatta, Sydney, Australia 
7245. Bay helen nguyen, Sydney, Australia 
7246. Ha Thu Nguyen Villawood, Sydney, Australia 
7247. Micheal John Le, Sydney, Australia 
7248. Trâm Thu Tran, Sydney, Australia 
7249. Thai john Pham, Sydney, Australia 
7250. Nguyen Van Kham, Adelaide SA, Australia 
7251. Hoang Anh Van, Floria, USA 
7252. Trịnh Anh Tài, California, USA 
7253. Le Anh, New Jersey, USA 
7254. Hoang Pham, Denver, Colorado, USA 
7255. Nguyen Dan, Richmond, Virginia, USA 
7256. Lan Pham, San Francisco, CA, USA 
7257. Binh Tran, Berlin, Germany 
7258. Tuan Nguyen, Berlin, Germany 
7259. Xuan Tran, Sydney, Australia 
7260. Nguyen Anh Tuyet - Nội trợ, Sydney, Australia 
7261. Hoang Phan - Công nhân, Sydney, Australia 
7262. Trong Nguyen - Công nhân, Sydney, Australia 
7263. Hong Pham, Dallas, Texas, USA 
7264. Hoang Anh, Anaheim, California, USA 
7265. Nguyen Tran, Berlin, Germany 
7266. Thanh Le, Houtons, Texas, USA 
7267. Hoang Vu, California, USA 
7268. Phan Binh - Kỹ sư điện, Sandiego, California, USA 
7269. Dan Tran, Las Vegas, Nevada, USA 
7270. Toan Pham, New South Wales, Australia 
7271. Truong Huong, Hannover, Germany 
7272. Tuan Nguyen, San Francisco, CA, USA 
7273. Lê Sơn, Pittsburgh, PA, USA 
7274. Nguyễn Hữu Nghĩa - Hưu trí, Pensacola, florida USA 
7275. Hoang Nguyen, Denver, Colorado, USA 
7276. Le Thi Nguyen - Franklin, New Jersey, USA 
7277. Doug Nguyen - Kỹ sư, Automotive, North York Plant, USA 
7278. Chuan Van Ngo, Tampa, Florida, USA 
7279. Le Van Dung, Katrineholm, Thụy Điển 
7280. Paul Dang - Boston, Ma, USA 
7281. Dung Nguyen - Calgary, Alberta, Canada 
7282. Danny Nguyen, San Francisco, CA, USA 
7283. Lê Quang Cu, Montreal, Canada 
7284. Trần Văn Danh- Forest Park, Goergia, USA 
7285. Hoàng Đình Thắng - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội 
7286. Nguyễn Thị Mai, Trần Phú, Hà Giang 
7287. Hồ Văn Tích, Hòa Lạc, Móng Cái 
7288. Hồ Thị Lệ - Học sinh, Hòa Lạc, Móng Cái 
7289. Trần Hoàng Cương - Nhà giáo nghỉ hưu, Hồng Bàng, Hải Phòng 
7290. Nguyễn Văn Thanh, cựu đảng viên ĐCS VN, Đông Khê, Hải Phòng 
7291. Nguyễn Thị Lan - Nhà giáo, Cổ Nhuế, Hà Nội 
7292. Nguyễn Hội An - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội 
7293. Nguyễn Thành Nhơn - Công nhân, Tân An, Long An 
7294. Nguyễn Tấn Tuấn - Phường 3, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
7295. Nguyễn Phượng Hồng - Kinh doanh, Lộc Ninh, Bình Phước 
7296. Đinh Công Tộc, Hòa Khương, Hòa Vang, Tp. Hải Phòng 
7297. Nguyễn Văn Dũng, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương 
7299. Chí Thành - Công nhân, Rạch Giá, Kiên Giang 
7299. Le Nguyen Manh Bao - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu 
7300. Nguyễn Duy Nhân - Kỹ sư phần mềm, Cái Nước, Cà Mau

7301. Phan Thị Huyền - TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh 
7302. Nguyễn Văn Bách - Kinh doanh, Đông Anh, Hà Nội 
7303. Dũng Lê - Bác sỹ, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7304. Nguyễn Thanh Lê, Nha Trang, Khánh Hòa 
7305. Huỳnh Anh Cường, Kỹ sư Xây dựng - Cấp Thoát Nước, Tp. Cam Ranh, Khánh Hòa 
7306. Đinh Van Cận, Q.Tân Phú, Sài Gòn 
7307. Nguyễn Thị Quỳnh Hương - Phiên dịch tiếng anh, Quận Cầu Giấy, USA 
7308. Nguyễn Minh Quân - Phiên dịch viên, Quận Đống Đa, Hà Nội 
7309. Huỳnh Văn Thắng, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn 
7310. Nguyễn Thiện - Giáo Viên, Quận 8, Sài Gon 
7311. Đại Dương, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Ma, Hà Nội 
7312. Nguyễn Đình Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn 
7313. Đặng Đình Hiển - Quản lý, Tôn Đức Thắng, Hải Phòng 
7314. Lưu Bá Đức, Muôn Ma Thuột, Daklak 
7315. Nguyễn Cường, Mississauga, Ontario, USA 
7316. Lê Hoàng Oanh, Mississauga, Ontario, USA 
7317. Trinh Quoc Huy, Bruxelles, Belgium, Germany 
7318. Loan Nguyen, Denver, Colorado, USA 
7319. Thien An Nguyen, Denver, Colorado, USA 
7320. Thien Sa Nguyen, Denver, Colorado, USA 
7321. Nguyen Huu Thanh, Piere Le louisville, Kentucky, USA 
7322. Mai Le, Piere Le louisville, Kentucky, USA 
7323. Pham Peter - Giáo sư, Fairfax, Virginia, USA 
7324. Bui Kim Anh Austin, Texas, USA 
7325. Nguyễn Minh Phú - Thợ cắt chỉ, Lakemba, Australia 
7326. Nguyễn Y Nguyên - Rửa chén nhà hàng, Chadwood, Australia. 
7327. Trần Thị Hai - Bán bánh mì, Rose Bay, Australia 
7328. Võ Văn Cường - Thợ bánh mì, Sutherland, Australia. 
7329. Lê Văn Thiện - Thầu cắt cỏ, Bondi Beach, Australia 
7330. Nguyen Toan Kevin, Houston, TX 77041, USA 
7331. Ngô Kiệt, Helsinki, Phần Lan 
7332. Nguyen Hung Lam, Coconut Creek, Florida 33073, USA 
7333. Nguyen Thi Kim Vui, Yachiyo, Chiba, Nhật Bản 
7334. Vo Minh Nghiem, Portland, Oregon, USA 
7335. Titi Nguyen, Kỹ sư điện, Canton, Michigan, USA 
7336. Son Lam - Hưu trí, Houston, Texas, USA 
7337. Huỳnh Kim Hóa - Quản Trị công Cty Honeywell, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia, 
7338.Huỳnh Trân An - Sinh viên, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia, 
7339. Pham Hong, Fontana, California, USA 
7340. Cuong Duong, Baldwin Park, California, USA 
7341. Tran Ngoc Anh, Melbourne, Australia 
7342. Le Thi Hanh, Calgary, Alberta, Canada 
7343. Uyen Nguyen, New York, USA 
7344. Capstan Le - Quản lý nhà hàng, Mount Pritchard, NSW, 2170 Australia 
7345. Phan Hoai Duc - Kỹ sư điện toán, Fountain valley, CA 92708, USA 
7346. Chanh Thai - Engineering Designer, Perth, Australia 
7347. Tiep Nguyen, San Jose, California, USA 
7348. Bang Le, Calgary, Alberta, Canada 
7349. Lê Bình, Melbourne, Australia 
7350. Kim Nguyen, Gilroy, California, USA 
7351. Đinh Thị Phụng, Mansfield Park, SA 5012, Adelaide, Australia 
7352. Nguyễn Thị Nhung, Rosewater, SA 5013, Adelaide, Australia 
7353. Ninh Le - Cựu quân nhân, Broward, Hollywood, Florida, USA 
7354. Kasey Le - Giáo viên, Broward, Hollywood, Florida, USA 
7355. Thuy Le - Cựu tư chức, Broward, Hollywood, Florida, USA 
7356. Thai Do, Sydney, Australia 
7357. Le Quy, Union, California, USA 
7358. Vo Q Thành, San Francisco, California, USA 
7359. - Nguyễn Thị Hoà - Hưu Trí- Moreton St Lakemba- NSW- Australia 
7360. Hoàng Thuý Hồng, Chertsey Ave Bankstown, NSW, Australia 
7361. Chung Thanh Châu, Bankstown, NSW, Australia 
7362. Chung Văn Tuấn, Bankstown, NSW, Australia 
7363. Trần Phú Hảo, Bankstown, NSW, Australia 
7364. Cao Xuân Lý - Nhà văn, Alexandria, NSW, Australia 
7365. Danny Le – Kỹ sư máy tính, Dearborn Heights, MI 48127, USA 
7366. Pham Kim Hoan, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA 
7367. Nguyễn Văn Thành, Salt Lake, Utah, USA 
7368. Nguyen Hoang Viet Trieu, Houston, Texas, USA 
7369. Hồ Văn Tâm, Dịch vụ nhập cư, Tampa, Florida, USA 
7370. Ton That Lam Son, CNC machine, Dayton Ohio, USA 
7371. Tom T Mai, Garden Grove, California, USA 
7372. Hung Ta - Kỹ sư điện, Canton, OH 44720, USA 
7373. Hoang Tuan Kiet - Du Hoc Sinh My, New York, USA 
7374. Khai Tam Do, Clifton st Worcester, Massachusetts, USA 
7375. Hy Lê, Georgia, USA 
7376. Đặng Quốc Tuấn - Cựu chủ tịch hội CQN QLVNCH/NU, Adelaide, Australia 
7377. Nguyễn Thị Thanh Thúy, Rosewater SA 5013, Adelaide, Australia 
7378. Nguyễn Đình Vinh – Nông dân, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7379. Hoàng Thế Anh, Quebec, Canada 
7380. Ngô Văn Can, Mississauga, Ontario, Canada 
7381. Nga Phan, San Jose, Califormia, USA 
7382. Phạm Công Đức, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ 
7383. Đoàn Anh - Nhân viên Tài Chính, Kế Toán, Quận 3, Sài Gòn 
7384. Hà Minh Giám, Ninh Dương, Móng Cái 
7385. Nguyễn Thục, Ninh Dương, Móng Cái 
7386. Nùng Chi Man, Cao Sơn Thượng, Bản Chung, Hà Giang 
7387. Kha Văn Linh, Đồng Văn, Hà Giang 
7388. Nguyễn Văn Phòng, Cốc Lếu, Lào Cai 
7389. Trần Thị Na, Cốc Lếu, Lào Cai 
7390. Trần Văn, Cốc Lếu, Lào Cai 
7391. Nguyễn Điền, Cốc Lếu, Lào Cai 
7392. Học Hiền, Đồng Văn, Hà Giang 
7393. Nguyễn Văn Đơn, Bản Chung, Hà Giang 
7394. Huỳnh Đình Sơn, Tp Nha Trang, Khánh Hòa 
7395. Thái Hoàng, huyện Long Thành, Đồng Nai 
7396. Bùi Chí Đăng - Kinh doanh dịch vụ, TP. Cần Thơ, Cần Thơ 
7397. Nguyễn Đức Nam - Kỹ thuật IT, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội 
7398. Vo Minh Sang - Cán bộ công nhân viên, My Tho, Tiền Giang 
7399. Từ Cát Thắng - Lao động phổ thông, Tam Bình, Vĩnh Long 
7400. Lê Thị Hồng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng 

7401. Trần Văn Chí - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu  
7402. Hà Huyền Chi - Sinh viên, Phúc Duyên, Hải Dương 
7403. Hà Thị Hương - Học sinh, Gia Lộc, Hải Dương 
7404. Đoàn Văn Công - Nhà giáo, Ngô Quyền, Hải Phòng 
7405. Trần Phước Lộc, Lãm Hà, Quán Trữ, Hải Phòng 
7406. Cao Văn Minh, Phan Bội Châu, Hải Phòng 
7407. Bùi Mạnh Tường - Kỹ sư, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 
7408. Minh Trần - Kỹ sư điện, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
7409. Lê Đình Chỉnh - Công dân tự do, Hợp Thành,Yên Thành. Nghệ An 
7410. Trần Văn Hạnh - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 
7411. Trần Anh Ba - Công nhân - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 
7412. Minh Hoàng - Công nhân, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
7413. Minh Trần - Giáo viên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
7414. Hoàng Anh, Phan Bội Châu, Hải Phòng 
7415. Lương Thông, Albuquerque, New Mexico, USA 
7416. Đinh Viết Khẩn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7417. Nhật Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7418. Nguyễn Sơn, Belen, New Mexico, USA 
7419. Bình Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7420. Lê Văn Sáu, Albuquerque, New Mexico, USA 
7421. Mai Văn Chi, Albuqerque, New Mexico, USA 
7422. Nhân Đặng, Albuquerque, New Mexico, USA 
7423. Được Lê, Albuquerque, New Mexico, USA 
7424. Nguyễn Ý Trí, Albuquerque, New Mexico, USA 
7425. Khiêm Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7426. Vy Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7427. Bùi Ngọc Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA 
7428. Lương T. Ngọc Hoa, Albuquerque, New Mexico, USA 
7429. Đồng Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7430. Đỗ Thanh Tùng, Albuquerque, New Mexico, USA 
7431. Tạ Trọng Thu, Albuquerque, New Mexico, USA 
7432. Lệ Đàm, Albuquerque, New Mexico, USA 
7433. Nguyễn Văn Trung, Albuquerque, ,New Mexico, USA 
7434. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7435. Mười Hà, Albuquerque, New Mexico, USA 
7436. Trần Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA 
7437. Phan văn Lập, Albuquerque, New Mexico, USA 
7438. Nguyễn văn Đối, Albuquerque, ,New Mexico, USA 
7439. Ngô Lụt, Albuquerque, New Mexico, USA 
7440. Nguyễn Thành Ngọc, Albuquerque, New Mexico, USA 
7441. Nguyễn Văn Thắng, Bernalillo, New Mexico, USA 
7442. Nguyễn văn Gương, Albuquerque, New Mexico, USA 
7443. Đàm Công Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA 
7444. Nguyễn Đức Thi, Albuquerque, New Mexico, USA 
7445. Vũ Dục, Albuquerque, New Mexico, USA 
7446. Tôn Thất Đường, Albuquerque, New Mexico, USA 
7447. Nguyễn Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA 
7448. Nguyễn văn Thạnh, Albuquerque, New Mexico, USA 
7449. Nguyễn Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA 
7450. Nguyễn Quang, Albuquerque, New Mexico, USA 
7451. Lê Minh Phương, Albuquerque, New Mexico, USA 
7452. Thân Thị Lệ, Albuquerque, New Mexico, USA 
7453. Trần Khắc Báo, Albuquerque, New Mexico, USA 
7454. Diệp Lu, Albuquerque, New Mexico, USA 
7455. Quách Xung, Albuquerque, New Mexico, USA 
7456. Lương Trịnh Ánh Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA 
7457. Tôn Nữ Thủy Tiên, Albuquerque, New Mexico, USA 
7458. Thăng Pham Gilchrist, Albuquerque, New Mexico, USA 
7459. Ly Hue, Albuquerque, New Mexico, USA 
7460. Phú Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7461. Đinh Đồng Kỳ, Albuquerque, New Mexico, USA 
7462. Nguyễn Quốc, Albuquerque, New Mexico, USA 
7463. Nguyễn Văn Đa, Albuquerque, New Mexico, USA 
7464. Nguyễn Thân Kỷ Niệm, Albuquerque, New Mexico, USA 
7465. Nguyễn Văn Thạnh, Tucumcary, New Mexico, USA 
7466. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA 
7467. Le Quoc Hung, Minneapolis, Minnesota, USA 
7468. Do Vong Long, Sydney, Australia 
7469. Xuan Nguyen, Texas, USA 
7470. Hồ Văn Anh, Tampa, Florida, USA 
7371. Pham Minh, Garden Grove, California, USA 
7471. Hoang Minh Anh, Dayton Ohio, USA 
7472. Ho Van Tuan, Florida, USA 
7473. Nguyen Pham, Houston, Texas, USA 
7474. Pham Minh, Houston, Texas, USA 
7475. Nguyen Tam, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA 
7476. Ho Tam, San Francisco, California, USA 
7477. Hoang Anh, Bankstown, NSW, Australia 
7478. Nguyen Tuan, Bankstown, NSW, Australia 
7479. Pham Minh Tuan, Garden Grove, California, USA 
7480. Nguyen Hoang Anh, Garden Grove, California, USA 
7481. Tuan Nguyen, Bankstown, NSW, Australia 
7482. Pham Anh Tuyet, San Francisco, California, USA 
7483. Trần Văn Bé - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 
7484. Hồ Đức Thành - Nông dân, Bản Là Mường, Sơn La 
7485. Phan Tấn Lợi - Công nhân, QL6, Điện Biên, Sơn La 
7486. Nguyễn Trọng Văn - Sinh viên, ĐH Tây Bắc, SơnLa 
7487. Trần Văn Cừ - Nhà giáo/nghỉ hưu, Mường Thanh, Điện Biên Phủ 
7488. Nguyễn Thị Lợi - Nội trợ, Mường Thanh, Điện Biên Phủ 
7489. Cao Tấn Thành - Học sinh trường chuyên Lê Quí Đôn, Điện Biên Phủ 
7490. Trần Văn Linh - Nghỉ hưu, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn 
7491. Thái Thị Lành - Học sinh, THCS Vĩnh Trai, Lạng Sơn 
7492. Trần Thái Bình - Học sinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn 
7493. Hà Văn Mâu, Kỹ sư CNTT, Đồng Đăng, Lạng Sơn 
7494. Nguyễn Văn Vinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn 
7495. Trần Công Vân, sinh viên, Ninh Xá, Bắc Ninh
7496. Hồ Đắc Trương, P. Đáo Cầu, Bắc Ninh
7497. Nguyễn Trọng Hiếu, Đại Xuân, Bắc Ninh
7498. Le Minh, Kỹ sư CNTT, Phượng Lâu, Việt Trì
7499. Hoàng Thắng Nam, Bạch Hạc, Việt Trì
7500. Nguyễn Tuấn Cang - Sinh viên, Gia Lộc, Hải Dương

7501. Đinh văn Thái, P.5, Q.Gò Vấp, Sài Gòn
7502. Lưu Khánh Hòa - Họa sỹ 3D, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn 
7503. Lê Huy Anh, Quận 8, Sài Gòn 
7504. Nguyễn Khắc Đình Lộc - Kỹ sư, huyện Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu 
7505. Nguyễn Khanh - Nông Dân, Cát Thắng, Bình Định 
7506. Trần Văn Thu, huyện Yên Phong, Bắc Ninh 
7507. Huỳnh Bạch Tuyết, Tp. Cầm Thơ, Hậu Giang 
7508. Đinh Tiến - Sinh Viên, Gò Vấp, Sài Gòn 
7509. Nguyển Thi Thanh Hương - Công nhân, Hóc Môn, Sài Gòn 
7510. Trần Đình Luật - Doanh nhân, Gò Vấp, Sài Gòn 
7511 Nguyễn Văn Vương - Lập trình viên, Q. Tân bình, Sài Gòn 
7512. Nguyễn Thu, New Orleans, Louisiana, USA 
7513. Lý thu Hương, New Orleans, Louisiana, USA 
7514. Đinh Thu, New Orleans, Louisiana, USA 
7515. Châu Xuân Nguyễn, Melbourne, Australia 
7516. Lê Thị Thơm, Foutain Valey, CA, USA 
7517. Đoàn Trường Nhật, Foutain Valey, CA, USA 
7518. Đoàn Trường Duy, Foutain Valey, CA, USA 
7519. Đoàn Trường Thịnh, Foutain Valey, CA, USA 
7520. Hoàng Dạ Thảo, Foutain Valey, CA, USA 
7521. Quoi Tran, Boise, Idaho, USA 
7522. Lê Quang Hậu – Thợ in, Victoria, Australia 
7523. Vu Vinh Tho - Thợ tiện, Allentown Pennsylvania, USA 
7524. Nguyễn Anh Tuấn, Berlin, Germany 
7525. Hồ Trung Nghĩa, Nork York, Toroto, Canada 
7526. Vo Y, Corona, CA 92880, USA 
7527. Truong Cam Hieu - Thư Ký, Broadmeadows, Victoria 3047, Australis 
7528. Thanh Nguyen - Sinh viên, San Jose, California, USA 
7529. Loan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA 
7530. Joseph Nguyen, Ky Su, Panama City Beach, Florida, USA 
7531. Thuy Nguyen, Panama City Beach, Florida, USA 
7532. Luan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA 
7533. Kim Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA 
7534. Cuong Tran, San Jose, California, USA 
7535. Thien Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA 
7536. My Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida , USA 
7537. Thu Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA 
7538. Nguyen Trong Hieu - Đàu tư, Horningsea pk, NSW 2171, Australia 
7539. Binh Le, Washington, USA 
7540. Tam Dao - Khảo sát xây dựng, Altona Melbourne, Victoria 3018, Australia 
7541. Doan Van Vuong, Everett , Washington, USA 
7542. Natalie Phan - Kỹ thuật bảo trì, Melbourne, Australia 
7543. Mindy Hoàng, Oklahoma City, Oklahoma, USA 
7544. Bùi Thuy Hiền, New Orleans, Louisiana, USA 
7545. Trần Thu Thảo, New Orleans, Louisiana, USA 
7546. Rhodes Larry, New Orleans, Louisiana, USA 
7547. Rhodes Chard, New Orleans, Louisiana, USA 
7548. Pham Rose, New Orleans, Louisiana, USA 
7549. Trương Samntha, New Orleans, Louisiana, USA 
7550. Nguyến Sang, New Orleans, Louisiana, USA 
7551. Nguyến Thi Trang, New Orleans, Louisiana, USA 
7552. Trần Hồng Quế, New Orleans, Louisiana, USA
7553. Nguyễn Phong Khải, New Orleans, Louisiana, USA 
7554. Nguyễn Phương Paulina, New Orleans, Louisiana, USA 
7555. Nguyễn Van Tạ, New Orleans, Louisiana, USA 
7556.Trần Andy, New Orleans, Louisiana, USA 
7557. Nguyễn Anthony, New Orleans, Louisiana, USA 
7558. Tram Trương, New Orleans, Louisiana, USA 
7559. Trần Bảo Quốc, New Orleans, Louisiana, USA 
7560. Mai Bích, New Orleans, Louisiana, USA 
7561. Nguyễn Hùng Bích, New Orleans, Louisiana, USA 
7562. Cao Bruce, New Orleans, Louisiana, USA 
7563. Trần Thu Cam, New Orleans, Louisiana, USA 
7564. Nguyễn Chi, New Orleans, Louisiana, USA 
7565. Đinh Chọn, New Orleans, Louisiana, USA 
7566. Nguyễn Chris, New Orleans, Louisiana, USA 
7567. Nguyễn Kim Corey, New Orleans, Louisiana, USA 
7568. Đỗ Dan, New Orleans, Louisiana, USA 
7569. Lê Văn Đáng, New Orleans, Louisiana, USA 
7570. Bùi Daniel, New Orleans, Louisiana, USA 
7571. Trần Dau, New Orleans, Louisiana, USA 
7572. Nguyễn Diana, New Orleans, Louisiana, USA 
7573. Trần thị Diệp, New Orleans, Louisiana, USA 
7574. Đinh Julie, New Orleans, Louisiana, USA 
7575. Nguyễn Duyen, New Orleans, Louisiana, USA 
7576. Murdoch Đức, New Orleans, Louisiana, USA 
7577. Đinh Duyen, New Orleans, Louisiana, USA 
7578. Trần Duy, New Orleans, Louisiana, USA 
7579. Nguyễn Hằng, New Orleans, Louisiana, USA 
7580. Nguyễn Hải, New Orleans, Louisiana, USA 
7581. Lê Hằng, New Orleans, Louisiana, USA 
7582. Nguyễn Hạnh, New Orleans, Louisiana, USA 
7583. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA 
7584. Đỗ hoàng Đức, New Orleans, Louisiana, USA 
7585.Nguyễn Huỳnh Hoàng, New Orleans, Louisiana, USA 
7586. Hoàng Cao Tuấn - Kỹ sư CNTT, Lộc An, Nam Định 
7587. Trần Văn Hưng - Sinh viên, Tân An, Lộc Hòa, Nam Định 
7588. Trần Thị Thanh Thảo - Kỹ sư, Bà Triệu, Nam Định 
7589. Trịnh Hùng Lâm, Vụ Bản, Nam Định 
7590. Hồ Thị Hân - Nội trợ, Hoàn Kiếm, Hà Nội 
7591. Mai Duy Đồng, Kỳ Bá, Thái Bình 
7592. Hứa Thúy Hằng - Học sinh, Hoàng Diệu, Thái Bình 
7593. Nguyễn Anh Ca, phường Phú Khánh, Thái Bình 
7594. Nguyễn Viết Nam - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7595. Trần Văn Bảy - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7596. Hoàng Đình Văn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7597. Nguyễn Thị Thúy Hằng, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7598. Ngô Văn Hiền - Hoc sinh, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7599. Văn Đức Chính, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7600. Trần Thị Hoa - Sinh viên, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

7601. Nguyễn Thị Thu - Học sinh, Minh Xuân, Tuyên Quang 
7602. Nguyễn Văn Chí - Nông dân, An Tường, Tuyên Quang 
7603. Trần Thị Lợi - Nội trợ, Hà Khánh, Hạ Long, Quảng Ninh 
7604. Phan Văn Hùng, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh 
7605. Nguyễn Phú Khánh, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh 
7606. Phạm Thị Hòa, Quán Triều, Thái Nguyên 
7607. Nguyễn Thị Vàng, Cam Giá, Thái Nguyên 
7608. Trần Văn Truyền, Bình Thuận, Tân Quang, Tuyên Quang 
7609. Mai Văn Hạnh, phường Hưng Thành, Tuyên Quang 
7610. Trần Văn Đệ - Hoc sinh, An Tường, Tuyên Quang 
7611. Phạm Thị Sáng, New Orleans, Louisiana, USA 
7612. Hoang Sương, New Orleans, Louisiana, USA 
7613. Nguyễn Tài, New Orleans, Louisiana, USA 
7614. Nguyễn thanh Thai, New Orleans, Louisiana, USA 
7615. Phạm Thanh, New Orleans, Louisiana, USA 
7616. Ngô Thành, New Orleans, Louisiana, USA 
7617. Nguyễn thanh, New Orleans, Louisiana, USA 
7618. Đinh Thanh Tâm, New Orleans, Louisiana, USA 
7619. Trần Thanh Trang, New Orleans, Louisiana, USA 
7620. Trần Thanh Trí, New Orleans, Louisiana, USA 
7621. Trương Thanh, New Orleans, Louisiana, USA 
7622. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA 
7623. Trần thiện Thế, New Orleans, Louisiana, USA 
7624. Đinh quang Thoại, New Orleans, Louisiana, USA 
7625. Võ Thuận, New Orleans, Louisiana, USA 
7626. Đỗ Khắc Nam - Cự sĩ quan quân đội VNCH, Sydney, Australia 
7627. Trần Thị Phượng - Nhân viên chăm sóc người già, Sydney, Australia 
7628. Từ Văn Hào - Hưu Trí, Sydney, Australia 
7629. Nguyễn Thị Đào - Thợ May, Sydney, Australia 
7630. Thủy Bùi - Thợ sửa móng tay, Sydney, Australia 
7631. Lương Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7632. Nguyễn Loan, New Orleans, Louisiana, USA
7633. Nguyễn Sim, New Orleans, Louisiana, USA
7634. Nguyễn Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7635. Nguyen Song, New Orleans, Louisiana, USA
7636. Ngo Tuấn, New Orleans, Louisiana, USA
7637. Tạ Thao, New Orleans, Louisiana, USA
7638. Tran Alice, New Orleans, Louisiana, USA
7639. Nguyen Bông, New Orleans, Louisiana, USA
7640. Ho Long, New Orleans, Louisiana, USA
7641.Tran Ngoc Yen, New Orleans, Louisiana, USA
7642. Phan Cao, New Orleans, Louisiana, USA
7643. Phan Thi Ro, New Orleans, Louisiana, USA
7644. Nguyễn Văn Hải, New Orleans, Louisiana, USA
7645. Trân Thị Út, New Orleans, Louisiana, USA
7646. Nguyễn Thanh Tùng, New Orleans, Louisiana, USA
7647. Nguyễn Quyên, New Orleans, Louisiana, USA
7648. Nguyễn Julie, New Orleans, Louisiana, USA
7649. Đào Thị Chung, New Orleans, Louisiana, USA
7650. Nguyễn Thị Nguyệt, New Ỏrleans, Louisiana, USA
7651. Nguyễn Thị Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7652. Trang Thị Van, New Orleans, Louisiana, USA
7653. Nguyễn Mỹ, New Orleans, Louisiana, USA
7654. Nguyễn Văn Hưởng, New Orleans, Louisiana, USA
7655. Nguyễn P Ngọc, New Orleans, Louisiana, USA
7656. Tieu Thu Hà, New Orleans, Louisiana, USA
7657. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7658. Nguyễn Cúc, New Orleans, Louisiana, USA
7659. Đặng Muôi, New Orleans, Louisiana, USA
7660. Ngô Thị Ngà, New Orleans, Louisiana, USA
7661. Võ Thị Mạnh, New Orleans, Louisiana, USA
7662. Vũ Văn Chiến, New Orleans, Louisiana, USA
7663. Nguyễn Mầu, New Orleans, Louisiana, USA
7664. Bùi Kim Cường, New Orleans, Louisiana, USA
7665. Bùi Vũ, New Orleans, Louisiana, USA
7666. Bùi Trí, New Orleans, Louisiana, USA
7667. Bùi Liên, New Orleans, Louisiana, USA
7668. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA
7669. Phạm Thị Chanh, New Orleans, Louisiana, USA
7670. Nguyễn Văn Hùng, New Orleans, Louisiana, USA
7671. Nguyễn Văn Dũng, New Orleans, Louisiana, USA
7672. Nguyễn Thị Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7673. Nguyễn Cư, New Orleans, Louisiana, USA
7674. Nguyễn Diễm Phương, New Orleans, Louisiana, USA
7675. Trần Bình, New Orleans, Louisiana, USA
7676. Trần Lee, New Orleans, Louisiana, USA
7677. Trần Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7678. Phạm Văn Thình, New Orleans, Louisiana, USA
7679. Nguyễn Tommy, New Orleans, Louisiana, USA
7680. Nguyễn Toàn, New Orleans, Louisiana, USA 
7681. Đỗ Khắc Nam - Thiết Kế Nhà Bếp, Sydney, Australia 
7682. Lê Phước Hiệp – Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm (Y tế), Orange County, California 92805, USA 
7683. Lê Văn Hạnh - Cựu sĩ quan VNCH, Orange County, California 92805, USA 
7684. Nguyễn Thị Hồng Hội, Austin, Texas, USA 
7685. Lê Anh Đức, Sydney, NSW Australia 
7686. Nguyen Kieu, Anaheim, CA, USA 
7687. Nguyen The Hien, Noranda, WA, Australia 
7688. Phan Văn Nho, Anaheim, CA 92801, USA 
7689. Ngô Anh Tuấn - Bác Sĩ, Mansfield Park, South Australia 5012, Australia 
7690. Hồ Hoàng Lan - Học sinh, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh 
7691. Trần thi Mộng Như -Sinh viên, Bá Liễu, Hải Dương 
7692. Hoàng Văn Thái, nhà giáo, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh 
7693. Nguyễn Minh Hoàng, Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh 
7694. Hồ Văn Châm, Phúc Duyên, Bá Liễu, Hải Dương 
7695. Đặng Thị Liên - Sinh viên, Khuê Liễu, Bá Liễu, Hải Dương 
7696. Nguyễn Đức Tuất - Kỹ sư, Cẩm Khê, Hải Dương 
7697. Phạm Hữu Đức, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu 
7698. Phạm Tiến Đạt, Quận Tân Bình, Sài Gòn 
7699. Vũ Công Khanh - Hưu trí, Gò Vấp, Sài Gòn 
7700. Nguyễn Văn Sinh, Tp. Phan Rang, Ninh Thuận

7701. Trần Minh Công - Học sinh, Ngô Quyền, Hải Phòng 
7702. Nguyễn Mạnh Dương - Công nhân, Sầm Sơn, Thanh Hóa 
7703. Trần Công Đâu - Nhà giáo nghỉ hưu, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam 
7704. Trần Thị Thu, Nội trợ, phường Hai Bà Trưng, Thắng Lợi, Phủ Lý, Hà Nam 
7705. Vũ Văn Vinh - Kỹ sư CNTT, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam 
7706. Ngô Duy Ái - Sinh viên, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam 
7707. Hoàng Dạ Từ, Trung Thứ, Thanh Liêm, Phủ Lý, Hà Nam 
7708. Nguyễn Văn Thắng, Kiến Xương, Thái Bình 
7709. Nguyễn Ngọc Trường, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình 
7710. Hoàng Đình Thụ, Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình 
7711. Lê Thị Thục Quyên, Dũng Thượng, Vũ Thư, Thái Bình 
7712. Nguyễn Thị Bình - Nhà giáo, Kỳ Bá, Thái Bình 
7713. Mỹ Huỳnh - Cựu quân nhân HQ. VNCH, Quận Bình Khê, Bình Định 
7714. Nguyễn Phong Điền, Bankstown, N.S.W 2200, Australia 
7715. Kim Thu Vinh, Vancouver, Canada 
7716. Võ Gia Ry - cựu sĩ quan QLVNCH, Sydney, Australia 
7717. Vo Duy Thong, 10 Clydesdsle Place, Sumner, QLD 4074, Australia 
7718. Nghiêm Hồng Sơn, Cán Bộ nghiên cứu, Đại học Queensland, Brisbane, Australia 
7719. Trương Minh Trí, Ottawa, Canada 
7720. Ngô Tấn Sang, Montreal, Canada 
7721. Bùi Văn Lự, Montreal, Canada 
7722. Bùi Cẩm Vân, Montreal, Canada 
7723. Lâm Thu Vân, Montreal, Canada 
7724. Trương Minh Tiên, Montreal, Canada 
7725. Hanh Nguyen, Hessen, Germany 
7726. Trương Minh Trung - Chuyên viên điện toán, Sydney, Australia 
7727. Peter Tran - Giạt ủi, Seattle, WA, USA 
7728. Diana Tran - Nội Trợ, Seattle, WA, USA 
7729. Hoàng văn Hùng, Aschaffenburg, Germany 
7730. Nguyen Vi, New Orleans, Louisiana, USA 
7731. Trí Nguyễn, Austin, Texas, USA 
7732. Hồng Hoa Nguyễn, Austin, Texas, USA 
7733. Thơ Huỳnh, Austin, Texas, USA 
7734. Kim Bùi, Austin, Texas, USA 
7735. Khang Bùi, Austin, Texas, USA 
7736. Tuyết Bùi, Austin, Texas, USA 
7737. Laura Trần, Manor, Texas, USA 
7738. Mary Yến Trần, Manor, Texas, USA 
7739. Joseph Am Trần, Manor, Texas, USA 
7740. Hồng Trân, Austin, Texas, USA 
7741. Trần Thanh Cảnh, Santa Ana, California, USA 
7742. Trần Văn Hùng, Jonkoping, Thụy Điển 
7743. Hà Thị Ánh Nguyệt, Irvine, California, USA 
7744. Nguyen Hoang Anh, California, USA 
7745. Nguyen Thuyen, Sydney, Australia 
7746. Tran Thi Hong, Sydney, Australia 
7747. Nguyen Tuan, Sydney Australia 
7748. Nguyen Van Tuyen, Sydney, Australia 
7749. Trần Khắc Chân, Nà Sản, Mai Sơn, Sơn La 
7750. Đỗ Thị Liên - Học sinh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu 
7751. Trần Thắng Cảnh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu 
7752. Trần Thị Ngệ, QL 4D, Giàng Ma, Lai Châu, Lai Châu 
7753. Hoàng Văn Pháng, Sa Pa, Lào Cai 
7754. Vòng Mạnh Hà, Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai 
755. Nùng A Chun, Sa Pa, Lào Cai 
7756. Nùng Văn Hoạch, Lùng Thằng, Pha Long, Mường Khương, Lào Cai 
7757. Ninh Công Minh, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La 
7758. Ninh Duy Hoàng, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La 
7759. Nguyễn Thị Kim Anh - Kỹ sư, Vỉnh Yên, Vĩnh Phúc 
7760. Nguyễn Thị Vân - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7761. Đào Văn Khuê - Học sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7762. Đoàn Công Chánh - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7763. Đoàn Bích Nga - Công nhân, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7764. Trần Thị Lựu - Nội trợ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7765. Vương Văn Bắc - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7766. Trần Phú Lộc - Nhà giáo nghỉ hưu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7767. Phùng Văn Quang - Nông dân,Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7768. Phùng Phước Thạnh - Nông dân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7769. Nguyễn Đình Giảng - Sinh viên, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7770. Nguyễn Ngọc Long - Kỹ sư CNTT, Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7771. Trương Thị Vinh - Làm bánh, Everett, Washington, USA 
7772.Tien Nguyen, Tampa, Florida, USA 
7773. Hong Le, Tampa, Florida, USA 
7774. Hà Giao - Cơ khí hàng hải, Minato ku,T okyo, Nhật Bản 
7775. Linda Nguyễn, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7776. Paul Trần, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7777. Nguyễn Văn Đậu, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7778. Hồ Đại Trường, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7779. Nguyễn Thị Vui, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia 
7780. Lam Thi Phi Phung, Brunswick West, Victoria 3055, Australia 
7781. Khien Sinh, Brunswick, Vitoria 3056, Australia 
7782. Trương Huy Vũ - Buôn Ma Thuột, Daklak 
7783. Bùi Tuân Trình, Quận 4, Sài Gòn 
7784. Nguyễn Thị Mão, P.9, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn 
7785. Trần Vân Trang, P.9 Quận Phú Nhuận, Sài Gòn 
7786. Đoàn Nhật Hồng, Đà Lạt, Lâm Đồng 
7787. Vũ Ngô Đàn, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn 
7788. Phan Vũ Hồng Chi - Kỹ sư hóa, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn 
7789. Phùng Mai Hưng - Buôn bán tự do, Đống Đa, Hà Nội­ 
7790. Lưu Bá Đức - Kinh doanh, Buôn Ma Thuột, Daklak 
7791. Nguyễn Xuân Huy - Kỹ sư xây dựng, Tp. Pleiku, Gia Lai 
7792. Hà Xuân Bình, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng 
7793. Trần Thị Hương, Quận Trà Sơn, Đà Nẵng 
7794. Thái Doãn Sơn, Củ Chi, Sài Gòn 
7795. Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 
796. Đặng Quốc Nam - Kỹ sư, Thuận Thành, Huế 
7797. Hoàng Ngọc Tường - Hưu trí, An Cựu, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 
7798. Hoàng Phủ Phan, Ngự Binh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 
7799. Nguyễn Đức Công - Sinh viên, Phú Hội, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế 
7800. Phan Nhật Ninh - Học sinh, thị trấn Phú Bài, Huế

7801. Phan Quang Trung - Học sinh, Tp. Nam Định, Nam Định 
7802. Trần Hoàng Mai, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định, Nam Định 
7803. La Kim Vang, Lộc An, Tp. Nam Định, Nam Định 
7804. Lê Phước Thọ - Nhà giáo, Lộc An, Tp. Nam Định, Nam Định 
7805. Phùng Chí Cường - Nhà giáo, Nam Phong, Tp. Nam Định, Nam Định 
7806. Phan Thị Mi - Sinh viên, Tp. Nam Định, Nam Định 
7807. Ngọc Mỹ, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh 
7808. Lệ Quyên, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh 
7809. Thùy Linh, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh 
7810. Đông Triều, Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh 
7811. Dan Le - Nha sĩ, Las Vegas, NV, USA 
7812. Phương Lê Nguyễn - Kiến trúc sư, Las Vegas City, Nevada, USA 
7813. Đoàn Thanh, Brisbane, Australia 
7814. Tran Cao Vy, Canberra, Australia 
7815. Nguyen Minh Khang, Moscow, Nga 
7816. Joseph Duc Hanh, Paris, France 
7817. Dung Nguyen, Broadmeadows, Victoria, Australia 
7818. Nguyễn Văn Xuân, New York, USA 
7819. Hồ Ngọc Anh, Gulfview Heights SA, Adelaide, Australia 
7820. Trần Cẩm An, Mansfield Park SA, Adelaide, Australia 
7821. Lê Phú Thứ, Angle Park SA, Adelaide, Australia 
7822. Nguyễn Minh Hùng, Virginia SA, Adelaide, Australia 
7823. Đỗ Hoàng Hoa, Virginia SA, Adelaide, Australia 
7824. Vũ Ngọc Hà, Rosewater SA, Adelaide, Australia 
7825. Paul Trần, Virginia, Adelaide, Australia 
7826. Megan Nguyễn, Virginia, Adelaide, Australia 
7827. Elizabeth Nguyễn, Parafield Gardens, Adelaide, Australia 
7828. Hoàng Đỗ, Pennington, Adelaide, Australia 
7829. Nguyễn Đình Vinh, Adelaide, Australia 
7830. Vũ Mộng Tú, Kensington, Adelaide, Australia 
7831. Tony Đặng, Rosewater, Adelaide, Australia 
7832. Bùi Thị Lệ Hằng, Adelaide, Australia 
7833. Trần Thị Ngọc Hoa, Adelaide, Australia 
7834. Nguyễn Văn Đông, Adelaide, Australia 
7835. Bích Thị Nguyễn - Dược sĩ, Orange, California, USA 
7836. Le Thuc Khuong - Hưu trí, Melbourne, Australia 
7837. Thi Bo Nguyen Bui - Công nhân, Melbourne, Australia 
7838. Tri Vo - Hưu Trí, King of Prussia, Pennsylvania, USA 
7839. Thuy Nguyen - Dược sĩ, Blue Bell, Pennsylvania, USA 
7840. Tam Nguyen - Kinh doanh, King of Prussia, Pennsylvania, USA 
7841. Nguyễn Văn Dũng, Thueringen, Germany 
7842. Hung Nguyen, Gilroy, California, USA 
7843. Lee Dang - Sinh viên, Gilroy, California USA 
7844. Kevin Nguyen, PhD, SanFransico, USA 
7845. Linh Nguyen - Dược sỹ, SanDiago, USA 
7846. Liet Truong - Sinh viên, SanJose, California, USA 
7847. Ha Truong - Nhà tạo mẫu tóc, SanJose, California, USA 
7848. Huy Truong - Sinh viên, SanJose,California USA 
7849. Ngan Dang - Sinh viên, Orlando. Florida, USA 
7850. Chau Dang - Sinh viên, Orlando, Florida, USA 
7851. Nguyễn Văn Khánh, Liverpool, Sydney, Australia 
7852. Bich Pham - Chuyên viên đồ họa địa chí, Michigan, USA 
7853. Do Nguyen, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7854. Pham Thi Xuan, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7855. Do Steve, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7856. Nguyen Thi Dieu NHan, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7857. Do Cathy, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7858. Vo Tim, Vargas ct Milpitas, California, USA 
7859. Xena Huynh, Colton, California, USA 
7860. Phương Nguyễn, Salt Lake City, Utah, USA 
7861. Nguyễn An Phúc - Kỷ-sư Điện, New Kent County, Virginia, USA 
7862. Nguyễn Thị Trang - Quảntrị nhân viên, Richmond, Virginia, USA 
7863. Nguyễn Văn Cường - công nhân nhà hàng, Richmond, Virginia, USA 
7864. Nguyễn Văn Phương - bán thực phẩm lưu động, Richmond, Virginia, USA 
7865. Hồ Cường - Kỹ thuật viên, Denver, Colorado, USA 
7866. Ngô Chí Thiềng - Cựu Chủ Tịch CĐVN Nam California, Orange, California, USA 
7867. Minh Tu, Garden Grove, Ca 92844, USa 
7868. Nguyen Tao, Fort Worth, Tx 76111, USa 
7869. Andy Trinh, Garden Grove, California, USA 
7870. Quay Le, Orange County, California, USA 
7871. Nguyễn Bá Toàn - Kỹ sư/Hưu trí, Cầu Giấy, Hà nội 
7872 Nguyễn Thị Ngọc A... - Thợ may, Quận 7, Sài Gòn 
7873. Lê Anh - Thợ sửa xe, Quận 3, Sài Gòn 
7874. Hồ Chí Ninh - Học sinh, Quận 1, Sài Gòn 
7875. Nguyễn Thị Ngân - Nghề buôn bán, Quận 10, Sài Gòn 
7876. Ngô Thường - Buôn Bán, Quận 8, Sài Gòn 
7877. Hà Phong - Lái Xe, Quận 12, Sài Gòn 
7878. Lâm Trung - Nghề buôn bán, Quận 5, Sài Gòn 
7879. Nguyễn Long - Sinh Viên, Quận 9, Sài Gòn 
7880. Bùi Đức Hiệp - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn 
7881. Vương Ngọc Linh - Hoàng Mai, Hà Nội 
7882. Nguyễn Văn Thanh - Cử nhân kinh tế, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
7883. Nùng Thị Em - Học sinh, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình 
7884. Nguyễn Đức Cường - Học sinh, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình 
7885. Nguyễn Đức Cường, Thịnh Lang, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình 
7886. Hoàng Bảo Lạc - Nhà giáo, Ninh Khánh, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình 
7887. Trần Công Hòa - Nhà giáo, Ninh Khánh, Tp. Ninh Bình, Ninh Bình 
7888. Hồ Hoàng Hùng - Sinh viên, Tp. Phủ Lý, Hà Nam 
7889. Ninh Duy Kiều - Sinh viên, Tp. Phủ Lý. Hà Nam 
7890. Huỳnh Bạch Tuyết, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ 
7891. Đặng Văn Phúc, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 
7892. Đặng Xuân Mai, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7893. Phùng Ngọc Long, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7894. Phùng Phương Duy, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7895. Nguyễn Trọng Vinh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7896. Hà Thới Vinh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7897. Đào Thị Mừng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7898. Hồ Vĩnh Hảo, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7899. Mường Thanh Công, Phúc Yên, Vĩnh Phúc 
7900. Ninh Duy Định - Kỹ sư, Tp. Phủ Lý, Hà Nam

7901. Nguyễn Văn Hải, Từ Liêm, Hà Nội
7902. Nguyễn Minh Tâm Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu 
7903. Thạc Lê Ân, Phú Nhuận, Sài Gòn 
7904. Đỗ Ức Trí - Kỹ sư, Quận 10, Sài Gòn 
7905. Trần Phước Thạnh, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7906. Trần Văn Cường, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7907. Trần Văn Dũng, Nha Trang, Khánh Hòa 
7908. Nguyễn Quang Đạt, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7909. Nguyễn Ngọc, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7910. Nguyễn Văn Tâm, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận 
7911. Lê Văn Trọng, Ba Đình, Hà Nội 
7912. Nguyễn Thành Bắc - An bình, Biên hòa, Đồng nai 
7913. Bùi Nguyễn Diệu An - Sinh viên ĐH, Quận 10, Sài Gòn 
7914. Đặng Minh Dũng, Ban Mê Thuột, Daklak 
7915. Lê Duy Long, Québec, Canada 
7916. Phan Đáo, Québec, Canada 
7917. Huỳnh Kim Dũng, Québec, Canada 
7918. Phan Ngoc Trang - Hưu Trí, Orlando, Fl32839, USA 
7919. Thụy Nguyễn, Montreal, PQ, Canada 
7920. Quan Bui, Texas, USA 
7921. Nguyen Tinh Kent, Washington, USA 
7922. Tran Ha Kent, Washington, USA 
7923. Trần Thu Hà, Kent, WA, USA 
7924. Nguyễn Thanh Hải, Kent, WA, USA 
7925. Cuc Phan, San Jose, USA 
7926. Hoàng Thưởng, Sanjose CA, 95127, USA 
7927. Dan Pham, Edmonton, Alberta, Canada 
7928. Hai The Quang, Butte County, Chico, CA 95926, USA 
7929. Tong Ho Huan, Aucklamd, New Zealand 
7930. Nguyen Dien Hong, Aucklamd, New Zealand 
7931. Tong Ho N Han, Aucklamd, New Zealand 
7932. Nguyen Thu Hoa Aucklamd, New Zealand 
7933. Tong ho N Hannah, Aucklamd, New Zealand 
7934. Tong ho Hosea, Auckland, New Zeaand 
7935. Tong Ho Hayden, Aucklamd, New Zealand 
7936. Đặng Thị Thanh Thủy - Công nhân, Brisbane, Australia 
7937. Nguyen Loc The - Kỹ sư, Shizuoka, Japan 
7938. Nguyễn Văn Trọng - Thầy giáo dạy toán/tin trung học, Coolaroo, Australia 
7939. John Trần, Mile End, Adelaide, Australia 
7940. Anthony Nguyễn, Mile End, Adelaide, Australia 
7941. Thi Phan, Virginia, Adelaide, Australia 
7942. Thục Quyên - Sinh viên du học, Adelaide, Australia 
7943. Ngọc Anh - Sinh viên du học, Adelaide, Australia 
7944. Thịnh Trần, Adelaide, Australia 
7945. Michael Ly, Port Adelaide, Australia 
7946. Donator Đào, Port Adelaide, Australia 
7947. Ducan Trương, Torrensville, Adelaide, Australia 
7948. Tran Hoa, Stuttgart, Germany 
7949. Duke Doan - Chuyên gia IT, Orange County, Lake Forest, CA, USA 
7950. Chung Nguyễn, Palmerston City, Darwin, Australia 
7951. Elizabeth Nguyễn, Palmerston City, Darwin, Australia 
7952. Tuấn Đặng, Palmerston City, Darwin, Australia 
7953. Phạm Hồng Trâm - Du học sinh, Bayview, Darwin, Australia 
7954. Lê Thị Yến - Du học sinh, Bayview, Darwin, Australia 
7955. Cang Văn Trần, Coconut Grove, Darwin, Australia 
7956. Anthony Huỳnh, Nakara, Darwin, Australia 
7957. Trương Minh Đức, Marrero, Louisiana, USA 
7958. Chung Vu, Windsor, Ontario, Canada 
7959. Ngo Te, Windsor, Ontario, Canada 
7960. Tran Van Thang, Windsor, Ontario, Canada 
7961. Uyen Phuong, Windsor, Ontario, Canada 
7962. Nguyen Nam, Windsor, Ontario, Canada 
7963. Tran Van Vinh, London, Ontario, Canada 
7964. Vu Nguyen, Ottawa, Ontario, Canada 
7965. Vu Anh, Windsor, Ontario, Canada 
7966. Quang Dong, Toronro, Ontario, Canada 
7967. Tran Tinh, Windsor, Ontario, Canada 
7968. Anh Hùng, Garden Grove, California, USA 
7969. Long Nguyen, Portland. Oregon, USA 
7970. Ha D. Nguyen, Wichita, Kansas, USA 
7971. Nguyễn Ngọc Đóa, Santa Ana, California, USA 
7972. Đinh Quang Huy, Quebec, Canada 
7973. Loc Pham, Gaithersburg, Maryland, USA 
7974. Tran Thi Hong Yen, Haymarket, Virginia, USA 
7975. Trần Văn Bé - Nhà thơ, Denver, Colorado, USA 
7976. Lê Văn Hoàng, Houston, Texas, USA 
7977. Cuong Tran - Kỹ sư, Sacramento, CA, USA 
7978. Nguyễn Đức Lành, Sydney, Australia 
7979. Edward Tran - Kỹ Sư, Los Angeles, USA 
7980. Lê Quang Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh 
7981. Lương Sơn Bạc - Kỹ sư, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum 
7982. Lê Phúc Hải Châu, Lâm Hà, Lâm Đồng 
7983. Nguyễn Duy Nhân - Kĩ sư, Tp. Cà Mau, Cà Mau 
7984. Nguyễn Xuân Hải, Quận 3, Sài Gòn 
7985. Mông Văn Bốn - nhà văn/nhà báo, Tp. Cao Bằng, Cao Bằng 
7986. Phạm Minh Khoa - Nhân viên văn phòng/Cử nhân, Quận 10, Sài Gòn 
7987. Trần Hiếu Nghĩa, Kỹ Sư, Q.Thủ Đức, Sài Gòn 
7988. Kiều Công Thọ - Họa sĩ, Quận 4, Sài Gòn 
7989. Tran Xuan Hoang - Đức Thọ, Hà Tĩnh 
7990. Nguyen Hiep - Kỹ sư/giám đốc công ty xây dựng, Tp. Nam Định, Nam Định 
7991. Nguyễn Xuân Quy - Chạy xe ôm, Mỹ Tho,Tiền Giang 
7992. Nguyen Duc Quy - IT, Bình Tân, Sài Gòn 
7993. Huỳnh Nhật Minh - Công nhân tự do, Quận 1, Sài Gòn 
7994. Nguyễn Bá Công - Thợ hàn Tàu, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
7995. Trần Văn Quyết - Thợ máy, Quận Kiến An, Tp. Hải phòng, Hải Phòng 
7996. Nguyễn Văn Đức - Thợ Gò Tàu thuỷ, Quận Ngô Quyền, Tp.Hải Phòng, Hải Phòng 
7997. Lâm Há - Thợ hàn Tàu, Quận Hồng Bàng, Tp.Hải Phòng, Hải Phòng 
7998. Trần Văn Chức - Thợ hàn Tàu, Quận Lê Chân, Tp.Hải Phòng, Hải Phòng 
7999. Nguyễn Thị Kim Huệ - Thợ xậy, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
8000. Nguyễn Thị Hiền - Buôn bán, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng

Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.

...♥.♥.♥...


...♥.♥.♥...

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

.♥.♥.♥... HS-TS-VN ...♥.♥.♥.
(Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam
.♥.♥.♥... NĂM NAY TỚI HOÀNG SA ...♥.♥.♥.

...♥.♥.♥... (Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam ...♥.♥.♥...