...♥.♥.♥... Hoàng Sa - Trường Sa - Việt Nam ...♥.♥.♥... (Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam ...♥.♥.♥...

Thứ Sáu, 15 tháng 3, 2013

Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do



Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố: 

1. Chúng tôi không chỉ muốn bỏ Điều 4 trong Hiến pháp hiện hành, mà chúng tôi muốn tổ chức một Hội nghị lập hiến, lập một Hiến pháp mới thực sự là ý chí của toàn dân Việt Nam, không phải là ý chí của đảng cộng sản như Hiến pháp hiện hành.

2. Chúng tôi ủng hộ đa nguyên, đa đảng, ủng hộ các đảng cạnh tranh lành mạnh vì tự do, dân chủ, vì hòa bình, tiến bộ của dân tộc Việt Nam, không một đảng nào, lấy bất cứ tư cách gì để thao túng, toàn trị đất nước.

3. Chúng tôi không chỉ ủng hộ xây dựng một chính thể tam quyền phân lập mà còn muốn một chính thể phân quyền theo chiều dọc, tức là tăng tính tự trị cho các địa phương, xây dựng chính quyền địa phương mạnh, xóa bỏ các tập đoàn quốc gia, các đoàn thể quốc gia tiêu tốn ngân sách, tham nhũng của cải của nhân dân, phá hoại niềm tin, ý chí và tinh thần đoàn kết dân tộc. 

4. Chúng tôi ủng hộ phi chính trị hóa quân đội. Quân đội là để bảo vệ nhân dân, bảo vệ tổ quốc, bảo vệ cương vực, lãnh thổ không phải bảo vệ bất cứ một đảng phái nào. 

5. Chúng tôi khẳng định mình có quyền tuyên bố như trên và tất cả những người Việt Nam khác đều có quyền tuyên bố như thế. Chúng tôi khẳng định, mình đang thực hiện quyền cơ bản của con người là tự do ngôn luận, tự do tư tưởng; quyền này mỗi người sinh ra đã tự nhiên có, nó được nhân dân Việt Nam thừa nhận và tôn trọng; quyền này không phải do đảng cộng sản ban cho, nên đảng cộng sản không có quyền tước đoạt hay phán xét nó. Vì thế, chúng tôi có thể xem những lời phán xét nào nếu có hướng đến chúng tôi là một sự phỉ báng chúng tôi. Và chúng tôi cho rằng, những người nào chống lại các quyền trên là phản động, là đi ngược lại với lợi ích của nhân dân, dân tộc, đi ngược lại xu hướng tiến bộ của nhân loại. 

Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@gmail.com

Ngày 28 tháng 2, 2013


Danh sách những người ký tên:

6701. Võ Hoàng Long - Nghành  IT, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
6702. Phạm Văn Hoan - Kỹ sư CNTT, Huyện Mê Linh ,TP Hà Nội 
6703. Trần Nhân - Nhân viên, Q. Tân Bình, Sài Gòn 
6704. Nguyễn Bá Công - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
6705. Trần văn Quyết - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
6706. Nguyễn văn Đức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
6707. Trần Văn Chức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
6708. Nguyễn Thị Kim Huệ - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng 
6709. Phạm Phúc - Kỹ sư hóa học, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn 
6710. Đào Duy Hòa, Gò Vấp, Sài Gòn 
6711. Lê Trung Lương - Kỹ sư điện tữ, Toronto, Canada 
6712. Lê Nikki - Sinh viên, Toronto, Canada 
6713. Lê Mai Hương, kỹ sư điện tử, Toronto, Canada 
6714. Nguyễn Trung Tuấn, Montreal, Canada 
6715. Anh Dang - Giáo sư, Oregon, USA 
6716. Ho Tac Gia, Reseda, Los Angeles, California, USA 
6717. Tran Quang Phuong, Toronto, Ontario, Canada 
6718. Nguyễn Tung - Hưu trí, Florida, USA 
6719. Trần Quang Thiều - Kỹ sư/hưu trí, Rockville, Maryland, USA 
6720. Tính Phạm, Canley Heights, NSW, Australia 
6721. Lê Thị Nhã Trân, Canley Heights, NSW, Australia 
6722. Anh Nguyen, Victoria, Australia 
6723. Michelle Nguyen, Victoria, Australia 
6724. Andrew Nguyen, Victoria, Australia 
6725. Richard Nguyen, Victoria, Australia 
6726. Doan Phon, California, USA 
6727. Phan Binh - Kỹ sư điện, Sandiego, California, USA 
6728. Dan Nguyen, Las Vegas, Nevada, USA 
6729. Lê Đình Mai, New South Wales, Australia 
6730. Trương Nguyên Hòa, Hannover, Germany 
6731. Tôn Thị Kim Chi - Hưu trí, Berlin, Germany 
6732. Chau The Muu, Kleemannstr. 42, Frankfurt am Main, Germany 
6733. Trần Văn Chương, Carramar, New South Wales, Australia 
6734. Loan Vuong, Nội trợ - Liverpool, Sydney, Australia 
6735. Dang Nguyen - Công nhân, Liverpool, Sydney, Australia 
6736. Binh Nguyen - Giáo viên, Cabramatta, Sydney, Australia 
6737. Duy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia 
6738. Huy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia 
6739. Uyen Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia 
6740. Vinh Nguyen - Học Sinh, Liverpool, Sydney, Australia 
6741. Anna Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia 
6742. Chloe Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia 
6743. Aaron Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia 
6744. Lam Nguyen - Giám thị, Bankstown, Sydney, Australia 
6745. Xuan Tran - Nội trợ, Bankstown, Sydney, Australia 
6746. Nguyễn Văn Thành - Thợ lắp ráp - Vancouver, British Columbia, Canada 
6747. Dong S Hanh, Dallas, Texas, USA 
6748. Chinh Budach, Charlotte, North Carolina, USA 
6749. Mai Bien Pham, Illinois, USA 
6750. Tuan Pham - Làm phở, 2387 West Jewett st, ca 9211, USA 
6751. Nguyen Phan - Công nhân, Toronto, Canada 
6752. Hao Nguyen, St Petersburg, Florida, USA 
6753. Lăng Minh Hòa, Oklahoma, USA 
6754. Phạm Hoàng Nam, Burien, Washington, USA 
6755. Phạm Hoàng Thuận, Burien, Washington, USA 
6756. Phạm Hoàng Đan Thùy, Burien, Washington, USA 
6757. Huỳnh Lam Thủy, Burien, Washington, USA 
6757. Huỳnh Lam Sơn, Burien, Washington, USA 
6758. Nguyen Phuong – Công nhân khách sạn, Las Vegas, NV, USA 
6759. Vo Son Dung - Nghề xây dựng, Chueng Tung Estate, Hongkong. 
6760. Hoang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
6761. Mandy Nguyen, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
6762.Quang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
6763. Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
6764. Francis Vu, Chapel Lane, Poole BH15 1NU, UK 
6765. David Vu, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK 
6766. Pham van Thuong, Calgary, Canada 
6767. Pham Thi Huong, Calgary, Canada 
6768. Michael Tran – Lái xe taxi, Adelaide Australia 
6769. John Phan, Australian Post Officer, Adelaide Australia 
6770. Thi Nguyen – Thợ trang điểm, Adelaide Australia 
6771. Nguyễn Văn Hải - Sinh viên, Adelaide Australia 
6772. Lisa Nguyen - Sinh viên, Adelaide Australia 
6773. Trung Le Minh - Ts Kinh tế/Thông dịch viên tòa án, Guildford, Sydney, Australia 
6774. Nguyễn Trọng Nghĩa - Thợ điện, Rennes, France 
6775. Vo Thuan - công nhân, Sydney, Australia 
6776. Vũ Thế Dũng, Berlin, Germany 
6777. Henry Tang - Sinh viên, New South Wales2168, Australia 
6778. Nguyễn Anh Tuấn, Ottawa, Ontario, Canada 
6779. Lê Thị Phương Thảo, Ottawa, Ontario, Canada 
6780. Nguyễn Cư, Ottawa, Ontario, Canada 
6781. Hồ Nguyệt Ánh, Ottawa, Ontario, Canada 
6782. Nguyễn Tuấn Kiệt, Ottawa, Ontario, Canada 
6783. Lê Phương Thảo Vy, Ottawa, Ontario, Canada 
6784. Nguyen Tan Loi - Thợ May, Zurich, Thụy Sỹ 
6785. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany 
6786. Hoàng Hưng - Nhà báo/dịch sách, Tân Bình, Sài Gòn 
6787. Nguyễn Vũ Hoàng - Sinh viên, Biên Hòa, Đồng Nai 
6788. Nguyễn Thúy Hạnh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội 
6790. Nguyễn Đức Sắc - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội 
6791. Nguyễn Quang Ánh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội 
6792. Lê Tấn Hùng - Dược sĩ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 
6793. Ngô Tấn Dũng - Kỹ sư CNTT, Tân Bình, Sài Gòn 
6794. Nguyễn Văn Hùng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 
6795. Chu Nguyệt Anh , Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội 
6796. Trần Thị Dung, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 
6797. Phạm Văn Hoàng - Giám sát kho, Gò Vấp, Sài Gòn 
6798. Nguyễn hồng Lâm - Buôn bán, Bình Chánh, Sài Gòn 
6799. Ly Minh Trang, Quận 7, Sài Gòn 
6800. Lê Trung Tiên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn 

6801. Chu Toàn Thắng, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 
6802. Đỗ Hữu Tuất - Hướng dẫn du lịch, Hà Tiên, Kiên Giang 
6803. Trịnh Hoài Nam, Cam Đức, Cam Ranh, Nha Trang 
6804. Nguyễn Đức Xuăn - Kinh doanh, Trung Kính, Cầu Giấy 
6805. Năm Thường - Học sinh, Buôn Hồ, Buôn Ma Thuột 
6806. Nguyễn Thị Mi, Sadec, Vĩnh Long 
6807. Hoàn Mỹ - Nông dân, Long Xuyên, An Giang 
6808. Nguyễn văn Cương - Học sinh, Châu Đốc, An Giang 
6809. Trần Văn Hơn - Châu Phú, Châu Đốc, An Giang 
6810. Vincent Thien, Bothell, Washington, USA 
6811. Vincent Thien Vo, Bothell, Washington, USA 
6812. Ngoc Diem Pham, Bothell, Washington, USA 
6813. Trần Thị Kim Mai - Kinh Doanh - Garden Grove, California, USA 
6814. Nguyen Duc Luyen, Wichita, Kansas, USA 
6815. Andrew Nguyen - Sinh viên, San Jose, CA 95131, USA 
6816. Anthony Nguyen - Kỹ sư điện tử, Sanjose, CA 95131, USA 
6817. Lan La Nguyen, SanJose, CA 95131, USA 
6818. Lu Nguyen, SanJose, CA 95131 ,USA 
6819. Nguyen Binh - Doanh nhân, Brisbane, Queenland, Australia 
6820. Dang Hang Nga - Công nhân, Brisbane, Queenland, Australia 
6821. La Thanh Le - Kỹ sư, California ,USA 
6822. Dinh Quyet Pham, Etruria Vale Road, Hanley, Stoke on trent, ST1-4BL, United Kingdom 
6823. Tran Huu Hanh, Oakland, CA 94606, USA 
6824. Johnson B Pham, Bothell, Washington, USA 
6825. Kathy Nguyen, Bothell, Washington, USA 
6826. Kevin Pham, Bothell, Washington, USA 
6827. Nguyễn Phong - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA 
6828. Nguyễn Thanh Phương - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA 
6829. Nguyễn An Dy - Sinh viên, Columbia University, New York, USA 
6830. Nguyễn Phương Đan - Sinh viên (University of Medecine St. Kitts), USA 
6831. Nguyễn Ái Dân - Sinh viên (Tuffs University), USA 
6832. La Stephanie - Cử nhân kinh tế,Oregon, USA 
6833. Hong nguyen, Piscataway New Jersey, USA 
6834. Bao Pham, Piscataway New Jersey, USA 
6835. An Nguyen, Piscataway New Jersey, USA 
6836. Dianna Nguyen, Piscataway New Jersey, USA 
6837. Le Hong Can - Kỹ sư, Frankfurt, Germany 
6838. Vo Thi Yen Nhi, Maintal, Germany 
6839. Dai Viet - Kỹ sư, Cedar Park, Texas, USA 
6840. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany 
6841. Trần Thị Đáng, 3593 Galdway, GA 30039, USA 
6842. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, Caly NY 13041, USA 
6843. Le Hung, El-monte, California, USA 
6844. Lan Pham, El-monte, California, USA 
6845. Quyen Le, El-monte, California, USA 
6846. Han Le, El-monte, California, USA 
6847. My Co Le, El-monte, California, USA 
6848. Han Le, El-monte, California, USA 
6849. Ngoc Le, El-monte, California, USA 
6850. Minh Vu Nguyen, El-monte, California, USA 
6851. Vinh Nguyễn, Chicago, Illinois, 60640, USA 
6852. Đỗ Thành Trung, Seattle, Washington, USA 
6853. Trung Phan, California, USA 
6854. Đinh Văn Sơn, Munich, Germany 
6855. Hoàng Thái, Munich, Germany 
6856. Nguyen Tran The Nhan, Federal way, Washington, USA 
6857. Nguyen Thi Tuyet Hong, Federal way, Washington, USA 
6858. Tuy Vu, Hessen, Germany 
6859. My Linh, North Canton, Ohio, USA 
6860. Ta Linh, North Canton, Ohio, USA 
6861. Vo Tuyet, North Canton, Ohio, USA 
6862. Ta My Linh - Học sinh, North Canton, Ohio, USA 
6863. Nguyen Ba Lam, Berlin, Germany 
6864. Hung Vo, Chino Hills, California, USA 
6865. Nguyen Hung, Berlin, Germany 
6866. Dung Pham, California, USA 
6867. Hoang Anh Nguyen - Kỹ sư, Texas, USA 
6868. Tuan Nguyen, Washington, USA 
6869. Minh Nguyen, California, USA 
6870. Hoang Xuan, Houston Texas, USA 
6871. Nguyen Hoai - Nội trợ, Queenland, Australia 
6872. Nguyen An - Công nhân, Queenland, Australia 
6873. Đặng Vũ Dũng - Kỹ sư/Thanh tra tư pháp/sĩ quan hoàng gia, Bruxelles, Bỉ 
6874. Hai Manh Mac - Hưu Trí, Boise Idaho, USA 
6875. Vu Ngoc Uyen, Houston, Texas, USA 
6876. Nha van Nhat Thinh, Sacramento, California, USA 
6877. Khue Dung, Sacramento, California, USA 
6878. Dinh Quang, Sacramento, California, USA 
6879. Dinh Minh, Sacramento, California, USA 
6880. Lam Hoang Vu, Sacramento, California, USA 
6881. Tran Muoi, Sacramento, California, USA 
6882. Mai Dao, Sacramento, California, USA 
6883. Le Nhan, Sacramento, California, USA 
6884. Bui Tri, Sacramento, California, USA 
6885. Vu Anh Tran, Houston Texas, USA 
6886. Trần Đức Chính, Brisbane, Queensland, Australia 
6887. Trần Thụy Cẩm Vi, Brisbane, Queensland, Australia 
6888. Lê Thị Mỹ Linh, Brisbane, Queensland, Australia 
6889. Trần Đức Duy, Brisbane, Queensland, Australia 
6890. Hồ Văn - Tài xế, Tân Ngãi, Vĩnh Long 
6891. Trần Công - Sinh viên, Hội An, Đà Nẵng 
6892. Phan Thị Hương - Hướng dẫn du lich, Sông Cầu, Qui Nhơn 
6893. Nguyễn Giõng - Sửa xe, An Nhơn, Qui Nhơn 
6894. Trần Tài, Nam Đàn, Nghệ An
6895. Trần Thùy Dương - Hưu trí, Lộc Hòa, Nam Định 
6896. Vũ Thị Kim Chi - Thạc sỹ, Mễ Trì Hà Nội 
6897. Nguyễn Trung Dông, Phú Nhuận, Sài Gòn 
6898. Vũ Văn Anh - Vinh, Nghệ An 
6899. Vũ Văn Lộc - Hưu trí, Lộc An, Nam Định 
6900. Nguyên Vinh Thang, Quận 1, Sài Gòn

6901. Đàm Quang Huỳnh, quận Tân Bình, Sài Gòn
6902. Nguyễn Đình Tâm, chuyên viên IT, Đống Đa, Hà Nội
6903. Khúc Xuân Thịnh - Kỹ sư cơ khí, Mỹ Hòa, Hưng Yên
6904. Lê Thành Tài/Facebook Tai Le -Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6905. Nguyễn Thị Huệ - Giáo viên - Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6906. Kiều Thị Thúy Hương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
6907. Lê Quang Huy, Quận 7, Sài Gòn
6908. Nguyễn Hoàng Hà Lam - Thăng Bình, Quảng Nam
6909. Quách Thị Kim Linh, Quận 5, Sài Gòn
6910. Nguyễn Tuấn, Quận 1, Sài Gòn
6911. Nguyễn Văn Mạnh - Kỹ sư tin học, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6912. Vũ Trí Dũng Tiến – Phạm Hồng Thái, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
6913. Vũ Đức Huy - Công nhân, Sài Gòn
6914. Nguyễn Thanh Thúy Hằng - Học sinh, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
6915. Nguyễn Huy Tâm, kỹ sư xây dựng, Toronto, Canada
6916. Vũ Peter - Chủ cơ sở thương mại, Downey, California, USA
6917. Thiệt Đinh, Adelaide, Australia
6918. Nguyễn Hoàng Hưng, Columbus, Ohio, USA
6919. Thái Võ, San Jose ,CA, USA
6920. Đoàn ngọc Quế, New South Wales, Sydney, Australia
6921. Mai Thị Thu Dung, New South Wales, Sydney, Australia
6922. Đoàn Mai Duy Minh, New South Wales, Sydney, Australia
6923. Đoàn Mai Duy Thông, New South Wales, Sydney, Australia
6924. Nguyễn Thị Khánh Ly, New South Wales, Sydney, Australia
6925. Đinh Thị Thùy Linh, New South Wales, Sydney, Australia
6926. Nguyễn Văn Bé, Sydney, Australia
6927. Lien Huong Nguyen, San Jose, CA, USA
6928. Nguyễn Huy Long - Phó tiến sĩ/Chuyên viên IT, Sydney, Australia
6929. Thi Lam, Melbourne, Australia
6930. Nguyễn Văn Cần - Hưu trí, Proland, Oregon, USA
6931. Nguyễn Thị Mỹ - Kế toán, Proland, Oregon, USA
6932. Michael Nguyen, San Diego, USA
6933. Thanh Barrett - Huntington Beach, California, USA
6934. Tống Hồ Nguyên Hãn - Kỹ sư, Auckland, New Zealand
6935. Dưng Vọng Hoài Nga, Lawrenceville, Georgia 30044-4496, USA
6936. Văn Tuấn Khanh, Cự sỹ quan, W. Lynnwood, WA 98026, USA
6937. Phạm Thanh Mỹ - Nội Trợ, St. Everett, WA 98201, USA
6938. Cuong Tran - Kỹ sư, San Jose, California, USA
6939. Hoan Duong, Houston, Texas,USA.
6940. Nguyễn Văn Trung, Mansfield Park, SA. 5012, USA
6941. La Trung Mike - Kỹ sư, California, USA
6942. Mai Pham - Quản lý cửa hàng, Sydney, Australia
6943. Mai Tran, Melbourne, Australia
6944. Tuyen Tran, New Orleans, LA 70129, USA.
6945. Tina Thom La Sanjose, 95121 CA, USA
6946. John Le - Kiến trúc sư , SanJose 95121, CA, USA
6947. Danny Nguyen - Sinh viên San Jose, CA , USA
6948. John Nguyen, Lansvale, NSW 2166. Australia
6949. Hue Nguyen, Georgia, USA
6950. Bùi Hữu Tường, Monchengladbach, Germany
6951. Jennifer Truong, Fountain Valley, Ca, USA
6952. Lê Thảo, Queensland, Australia
6953. Nathaly Trinh, Hamburg, Germany
6954. Luong Nguyen, Chelmsford Bankstown 2200, Australia
6955. Ông Thinh, San Francisco, California, USA
6956. Tina Trần, San Diego, California, USA
6957. Tony Phan - Công nhân, California, USA
6958. Trâm Anh Đặng, San Diego, California, USA
6959. Nguyen Diem, NSW, Australia
6960. Nguyen Van Tan – Cư nhân công nghệ thực phẩm, Sydney, Australia
6961. Philip Nguyen – Sinh viên ĐH NSW, Sydney, Australia
6962. Margaret Nguyen – Sinh viên ĐH Melbourne, Melbourne, Australia
6963. Bau Cheo Du, Vancouver, Washington, USA
6964. Lê Thị Nguyễn, Vancouver, Washington, USA
6965. Nguyễn Văn Lai, Melbourne, Australia
6966. Nguyễn Thị Quỳnh, Melbourne, Australia
6967. Đinh Quốc Thịnh, Virginia, USA
6968. Tuấn Nguyễn, Germantown, MD, USA
6969. Ton Nguyen, San Diego, Hoa Ky
6970. Trần Việt Hùng, Canberra, Australia
6971. Đồng thị Tuyết, Canberra, Australia
6972. Trần Duy Linh, Canberra, Australia
6973. Trần Thanh Thủy, Canberra, Australia
6974. Vũ ngọc Quỳnh, Canberra, Australia
6975. Trần Việt Dũng, Canberra, Australia
6976. Trần Việt Tiến, Canberra, Australia
6977. Trần Việt Cường, Canberra, Australia
6978. Cao Mỹ Dung, Canberra, Australia
6979. Trần Việt Hảo, Sydney, Australia
6980. Nguyễn Thủy Tiên, Sydney, Australia
6981. Trần Việt Tâm, Sydney, Australia
6982. Đặng Minh Châu, Sydney, Australia
6983. Nguyễn Minh Chi, Sydney, Australia
6984. Nguyễn Nhân Nghĩa, Canberra, Australia
6985. Trần Kim Ngọc, Canberra, Australia
6986. Trần Ngọc Tú, Melbourne, Australia
6987. Phạm minh Hoàng - Công nhân/Hưu trí, Kent, Washington, USA
6988. Bùi Quốc Tuấn - Thương gia, Renton, Washington, USA
6989. Pham Ngọc Tường - Thương Gia, Seattle, Washington, USA
6990. Nông Quốc Lập - Cử nhân báo chí, Trùng Khánh, Cao Bằng
6991. Lâm Giang - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
6992. Tạ Quang Hiệp, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội
6993. Nguyễn Thanh Minh, Gò Vấp, Sài Gòn
6994. Cao Tuệ Quang - Kiến trúc sư, Quận 7, Sài Gòn
6995. Nguyễn Xuân Thu - Kỹ sư điện tử viễn thông, quận Ba Đình, Hà Nội
6996. Trần Thị Dung – Sinh viên, Q12, Sài Gòn
6997. Lê Minh Đức - sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn
6998. Nghiêm Phong, Đống Đa, Hà Nội
6999. Nguyễn Trúc Đang, Bình Tân, Vĩnh Long
7000. Lê Minh Khôi, Tp. Phan Rang - Ninh Thuận

7001. Nguyễn Trí Dũng, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7002. Dương Thị Tân, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7003. Bà Nguyễn Thị  Lợi 77 tuổi (mẹ của Phạm Thanh Nghiên), P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
7004. Hoàng Tùng - Kỹ thuật viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7005. Đỗ Duy Khánh, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7006. Trương Quốc Dũng - Kỹ sư, Quận 4, Sài Gòn
7007. Hồ Chí Tâm - Y sỹ, Quận 4, Sài Gòn
7008. Nguyễn Thị Thơ - Doanh nhân, Quận 4, Sài Gòn
7009. Nguyễn Thanh Thuỷ - Nhân viên marketing, Quận Đống Đa, Hà Nội
7010. Huỳnh Tấn Phúc - Kỹ sư xây dựng, Quận 12, Sài Gòn
7012. Nguyễn Khánh - Nông Dân, Phù Cát, Bình Định
7013. Nguyễn Thái Hòa - Ngư Dân, Quy Nhơn, Bình Định
7014. Lê Văn Lộc, Quận 4, Sài Gòn
7015. Châu Vân Trường - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
7016. Nguyễn Ngọc Thọ - Hòa Cường, Q Hải Châu, Đà Nẵng
7017. Thu Sương Nguyễn, Calgary, Canada
7018. Phước Lê, Calgary, Canada
7019. Son Ta, Montreal, Canada
7020. Vo Viet - Học sinh, Sydney, Australia
7021. Danny Le - Kỹ sư, Sydney, Australia
7022. Francois Nguyen - Cựu sỹ quan, Strasbourg, France
7023. Nguyen Thai Son, Rotenturm an der Pinka, Australia
7024. Hoang Tien Hinh,Los Angeles, California, USA
7025. Bùi Thị Oanh Yến, West Pratt St Baltimore, MD 21223, USA
7026. Trần Thanh Nhật, W. Lombard St Baltimore, MD 21223, USA
7027. Nguyễn Văn Út , S Gilmor St Baltimore, MD 21223, USA
7028. Đỗ Ngọc Thi An, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7029. Lê Ngọc Hân Mi , Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7030. Nguyễn Tuấn, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7031. Nguyễn Hiếu Quân, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7032. Nguyen Beba, Rotenturm an der Pinka, Australia
7033. Anthony Nguyen Thi Phuong Thao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7034. Đỗ Anh, New Jersey, USA
7035. Nguyễn Đức Tuấn - Làm việc tại Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7036. Nguyen Thai Bao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7037. Huỳnh Công Tự, San Diego, USA
7038. Huỳnh Công Minh, San Diego, USA
7039. Huỳnh Hồng Hạnh, San Diego, USA
7040. Huỳnh Elizabeth, San Diego, USA
7041. Huỳnh Michael, San Diego, USA
7042. Huỳnh Kristine, San Diego, USA
7043. Hồ Kim Ngân, Đài Bắc, Đài Loan
7044. Nguyễn Thị Vân, Nuernberg, Germany
7045. Hồ Đình Tuấn, Nuernberg, Germany
7046. Mary Day Le, Mass, USA
7047. Nguyễn Ngọc Để - Cựu sỹ quan, D Garden Grove,CA92840, USA
7048. Tân Hồng Diệp - Giáo sư, Garden Grove, CA:92840, USA
7049. Nguyễn Duy Điển - Cự sĩ quan, Santa Ana, CA 92703, USA
7050. Bình Nguyễn - Nhân viên, San Diego, California, USA
7051. Trần Thị Mỹ Nhật, Pennsylvania, USA
7052. Nguyễn Minh Hoàn - Sinh viên Master, Paris, France
7053. Hoang Diep - Chuyên viên tư vấn, Sydney, Australia
7054. Chinh Budach, O Charlotte, NC, USA
7055. Hang Bahler, Sydney, Australia
7056. Ty Cai, Houston, Texas, USA
7057. Dien Cai, Sydney, Australia
7058. Yen Kapitan – Munster, Indiana, USA
7059. Carol beaulieu, Bartlett, Illinois, USA
7060. James Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7061. Dong Cac Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7062. Patrick Vo, Dallas, Texas, USA
7063. Dennis Vo, Dallas, Texas, USA
7064. Bang Cao, Houston, Texas, USA
7065. Lily Nguyen, Houston, Texas, USA
7066. Jenny Nguyen, Houston, Texas, USA
7067. Stephanie Nguyen, Houston, Texas, USA
7068. Quynh Luong, Houston, Texas, USA
7069. Ba Hoang, Austin, Texas, USA
7070. Lan Le, Houston, Texas, USA
7071. Quyen Do, Houston, Texas, USA
7072. Nguyen Gail, Houston, Texas, USA
7073. Le Thi Thu Cuc, Houston, Texas, USA
7074. Nam Pham, Virginia, USA
7075. Steven Le Tri, Kỹ sư, California, USA
7076. Emily Nguyen, Alberta, Canada
7077. Chau Tina Thao Mai, Frankfurt, Germany
7078. Chau Nina Thanh Mai, Frankfurt, Germany
7079. Duong Chau Thi Nga, Frankfurt, Germany
7080. Nguyễn Tất Phương, Polonius st Campbelltown, Australia
7081. Trinh Thị Mẫn, Polonius st Campbelltown, Australia
7082. Berny Nguyễn, Polonius st Campbelltown, Australia
7083. Ane Nguyễn , Polonius st Campbelltown, Australia
7084. Vu Hong Phuc - Phục vụ nhà hàng, Vic 3021. Australia
7085. Vũ Giang, Orange County, California, USA
7086. Vũ Đức Huy - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7087. Lê Văn Luyến - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7088. Trần Thế Vinh - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7089. Cao Văn Ẩn - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7090. Nguyễn Duy Hấn - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7091. Võ Thành Long - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7092. Nguyễn Hửu Mến - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7093. Nguyễn Bái - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7094. Nguyễn Đức Vịnh - Nông dân/ Cựu Trung Tá, Đức Phổ Quãng Ngãi
7095. Trần Hoài Bảo - Nông dân/ Cựu Thiếu Tá, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7096. Lê Văn Dung - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7097. Lê Thành Triết – Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7098. Bùi Tến Mạnh - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7099. Nguyễn Văn Bàng - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7100. Nguyễn Ngọc Minh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 

Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.

...♥.♥.♥...


...♥.♥.♥...

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

.♥.♥.♥... HS-TS-VN ...♥.♥.♥.
(Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam
.♥.♥.♥... NĂM NAY TỚI HOÀNG SA ...♥.♥.♥.

...♥.♥.♥... (Paracel + Spratly) Islands belong to Viet Nam ...♥.♥.♥...